Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯涩

Pinyin: kū sè

Meanings: Khô khan, cứng nhắc, không mượt mà (thường chỉ văn phong, giọng nói)., Dry and rigid, not smooth (usually refers to writing style or voice)., ①河道流量最小,水位最低的情况。[例]枯水季节。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 古, 木, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①河道流量最小,水位最低的情况。[例]枯水季节。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho các danh từ liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ năng diễn đạt.

Example: 这篇文章语言枯涩,读起来很费劲。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǔ yán kū sè , dú qǐ lái hěn fèi jìn 。

Tiếng Việt: Bài viết này ngôn ngữ khô khan, đọc rất khó chịu.

枯涩
kū sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô khan, cứng nhắc, không mượt mà (thường chỉ văn phong, giọng nói).

Dry and rigid, not smooth (usually refers to writing style or voice).

河道流量最小,水位最低的情况。枯水季节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯涩 (kū sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung