Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯水
Pinyin: kū shuǐ
Meanings: Low water, a period when rivers and lakes are at their lowest levels., Nước cạn, thời điểm nước sông hồ xuống thấp., ①(草木)干枯;枯萎。[例]今夫徙树者,失其阴阳之性,则莫不枯槁。——《淮南子·原道训》。*②(面容)憔悴。[例]形容枯槁。——《楚辞·渔父》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 古, 木, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①(草木)干枯;枯萎。[例]今夫徙树者,失其阴阳之性,则莫不枯槁。——《淮南子·原道训》。*②(面容)憔悴。[例]形容枯槁。——《楚辞·渔父》。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc liên quan đến thủy lợi, nông nghiệp.
Example: 每年的枯水季节,河床都会露出大片的泥滩。
Example pinyin: měi nián de kū shuǐ jì jié , hé chuáng dōu huì lù chū dà piàn de ní tān 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa nước cạn, lòng sông sẽ lộ ra những bãi bùn lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước cạn, thời điểm nước sông hồ xuống thấp.
Nghĩa phụ
English
Low water, a period when rivers and lakes are at their lowest levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(草木)干枯;枯萎。今夫徙树者,失其阴阳之性,则莫不枯槁。——《淮南子·原道训》
(面容)憔悴。形容枯槁。——《楚辞·渔父》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!