Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯树逢春
Pinyin: kū shù féng chūn
Meanings: Cây khô gặp mùa xuân, tượng trưng cho vận may sau chuỗi ngày đen tối., A withered tree meets spring, symbolizing good fortune after dark days., 枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 古, 木, 对, 夆, 辶, 日, 𡗗
Chinese meaning: 枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
Grammar: Biểu thị hành động mang tính chuyển biến tốt đẹp, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tích cực.
Example: 经历了多年的低谷,他的生活终于枯树逢春。
Example pinyin: jīng lì le duō nián de dī gǔ , tā de shēng huó zhōng yú kū shù féng chūn 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm sa sút, cuộc sống của anh ấy cuối cùng cũng như cây khô gặp mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây khô gặp mùa xuân, tượng trưng cho vận may sau chuỗi ngày đen tối.
Nghĩa phụ
English
A withered tree meets spring, symbolizing good fortune after dark days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế