Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯树生花
Pinyin: kū shù shēng huā
Meanings: A withered tree blooms, indicating a miraculous occurrence or hope being reborn from difficult circumstances., Cây khô nở hoa, ám chỉ điều kỳ diệu xảy ra, hoặc hy vọng được tái sinh từ hoàn cảnh khó khăn., 枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 木, 对, 生, 化, 艹
Chinese meaning: 枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả một tình huống bất ngờ tốt đẹp trong bối cảnh tưởng chừng không còn hy vọng. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ.
Example: 在这个项目中,我们就像枯树生花一样,从失败的边缘找到了新的希望。
Example pinyin: zài zhè ge xiàng mù zhōng , wǒ men jiù xiàng kū shù shēng huā yí yàng , cóng shī bài de biān yuán zhǎo dào le xīn de xī wàng 。
Tiếng Việt: Trong dự án này, chúng tôi giống như cây khô nở hoa, tìm thấy hy vọng mới từ bờ vực thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây khô nở hoa, ám chỉ điều kỳ diệu xảy ra, hoặc hy vọng được tái sinh từ hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A withered tree blooms, indicating a miraculous occurrence or hope being reborn from difficult circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯树开起花来。比喻在绝境中又找到了生路。[出处]《三国志·魏志·刘弇传》“臣罪应倾宗,祸应覆族……起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế