Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯枿朽株

Pinyin: kū niè xiǔ zhū

Meanings: Rotten branches and decaying trunks, representing complete decline., Cành cây khô mục, thân cây mục nát, tượng trưng cho sự suy thoái hoàn toàn., 枯朽的枝干。形容事物死气沉沉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 古, 木, 丂, 朱

Chinese meaning: 枯朽的枝干。形容事物死气沉沉。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học để mô tả sự tàn lụi của thiên nhiên hoặc một tình trạng hư hỏng nặng.

Example: 这片森林因为长期干旱,到处都是枯枿朽株。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín yīn wèi cháng qī gān hàn , dào chù dōu shì kū niè xiǔ zhū 。

Tiếng Việt: Khu rừng này vì hạn hán lâu dài nên khắp nơi đều là cành khô và thân cây mục nát.

枯枿朽株
kū niè xiǔ zhū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành cây khô mục, thân cây mục nát, tượng trưng cho sự suy thoái hoàn toàn.

Rotten branches and decaying trunks, representing complete decline.

枯朽的枝干。形容事物死气沉沉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯枿朽株 (kū niè xiǔ zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung