Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枭视狼顾
Pinyin: xiāo shì láng gù
Meanings: Describes a fierce and vigilant gaze resembling that of an eagle and a wolf., Mô tả ánh mắt dữ tợn, cảnh giác như loài chim ưng và chó sói., 如枭盯视,如狼频顾。形容行动警惕,有所畏忌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 礻, 见, 犭, 良, 厄, 页
Chinese meaning: 如枭盯视,如狼频顾。形容行动警惕,有所畏忌。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành động quan sát cảnh giác, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他用枭视狼顾的眼神扫视着周围的一切。
Example pinyin: tā yòng xiāo shì láng gù de yǎn shén sǎo shì zhe zhōu wéi de yí qiè 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn xung quanh với ánh mắt dữ tợn và cảnh giác như loài chim ưng và chó sói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả ánh mắt dữ tợn, cảnh giác như loài chim ưng và chó sói.
Nghĩa phụ
English
Describes a fierce and vigilant gaze resembling that of an eagle and a wolf.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如枭盯视,如狼频顾。形容行动警惕,有所畏忌。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế