Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枭蛇鬼怪
Pinyin: xiāo shé guǐ guài
Meanings: Refers to wicked, cunning, and terrifying people similar to monstrous creatures., Ám chỉ những kẻ xấu xa, gian xảo, đáng sợ như những loài động vật quỷ quái., 比喻丑恶之徒。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 它, 虫, 儿, 厶, 甶, 圣, 忄
Chinese meaning: 比喻丑恶之徒。
Grammar: Thường được dùng để phê phán tập thể hoặc cá nhân có hành vi xấu xa, nguy hiểm.
Example: 这个集团里到处都是枭蛇鬼怪般的人物。
Example pinyin: zhè ge jí tuán lǐ dào chù dōu shì xiāo shé guǐ guài bān de rén wù 。
Tiếng Việt: Trong tổ chức này đầy rẫy những nhân vật xấu xa và gian xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ những kẻ xấu xa, gian xảo, đáng sợ như những loài động vật quỷ quái.
Nghĩa phụ
English
Refers to wicked, cunning, and terrifying people similar to monstrous creatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻丑恶之徒。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế