Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枫
Pinyin: fēng
Meanings: Cây phong, Maple tree., ①落叶乔木,春季开花,叶互生,通常三裂,边缘有锯齿,秋季变成红色,树脂可入药,亦称“枫香树”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 木, 风
Chinese meaning: ①落叶乔木,春季开花,叶互生,通常三裂,边缘有锯齿,秋季变成红色,树脂可入药,亦称“枫香树”。
Hán Việt reading: phong
Grammar: Phổ biến trong văn chương mô tả thiên nhiên.
Example: 秋天的时候,枫叶会变红。
Example pinyin: qiū tiān de shí hòu , fēng yè huì biàn hóng 。
Tiếng Việt: Vào mùa thu, lá phong chuyển sang màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây phong
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Maple tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,春季开花,叶互生,通常三裂,边缘有锯齿,秋季变成红色,树脂可入药,亦称“枫香树”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!