Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枪烟砲雨
Pinyin: qiāng yān pào yǔ
Meanings: Describes an intense battle scene with gunshots and bullets flying like rain., Mô tả cảnh chiến đấu ác liệt với tiếng súng và khói đạn bay như mưa., 形容激烈的争战。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 仓, 木, 因, 火, 包, 石, 一
Chinese meaning: 形容激烈的争战。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh miêu tả chiến tranh hoặc tình huống căng thẳng với sự tấn công liên tục.
Example: 战场上枪烟砲雨,士兵们奋勇杀敌。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng qiāng yān pào yǔ , shì bīng men fèn yǒng shā dí 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, súng đạn bay mù trời, binh lính dũng cảm giết giặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảnh chiến đấu ác liệt với tiếng súng và khói đạn bay như mưa.
Nghĩa phụ
English
Describes an intense battle scene with gunshots and bullets flying like rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容激烈的争战。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế