Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枪毙

Pinyin: qiāng bì

Meanings: To execute by shooting, sentence to death by firing squad., Xử bắn (bằng súng), kết án tử hình bằng cách bắn., ①用枪打死人。*②比喻某项事物被废弃不用。[例]他辛辛苦苦写的三份有关……的材料被上级枪毙了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 仓, 木, 死, 比

Chinese meaning: ①用枪打死人。*②比喻某项事物被废弃不用。[例]他辛辛苦苦写的三份有关……的材料被上级枪毙了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nghiêm trọng liên quan đến pháp luật và hình phạt. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với đối tượng bị xử bắn.

Example: 那个罪犯被判处枪毙。

Example pinyin: nà ge zuì fàn bèi pàn chǔ qiāng bì 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm đó bị xử bắn.

枪毙
qiāng bì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử bắn (bằng súng), kết án tử hình bằng cách bắn.

To execute by shooting, sentence to death by firing squad.

用枪打死人

比喻某项事物被废弃不用。他辛辛苦苦写的三份有关……的材料被上级枪毙了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...