Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枪战
Pinyin: qiāng zhàn
Meanings: Trận đấu súng, cuộc đấu súng., Gunfight, shootout., ①由枪弹所致的创伤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 仓, 木, 占, 戈
Chinese meaning: ①由枪弹所致的创伤。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm các tính từ như 激烈 (intense) hoặc 猛烈 (fierce).
Example: 警方与歹徒发生激烈枪战。
Example pinyin: jǐng fāng yǔ dǎi tú fā shēng jī liè qiāng zhàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát và bọn tội phạm đã xảy ra một trận đấu súng ác liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận đấu súng, cuộc đấu súng.
Nghĩa phụ
English
Gunfight, shootout.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由枪弹所致的创伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!