Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枪决
Pinyin: qiāng jué
Meanings: Execution by firing squad., Xử bắn (án tử hình bằng súng)., ①古同“栌”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 木, 冫, 夬
Chinese meaning: ①古同“栌”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính nghiêm trọng và chủ yếu dùng trong văn cảnh pháp luật.
Example: 罪犯被判处死刑,执行枪决。
Example pinyin: zuì fàn bèi pàn chǔ sǐ xíng , zhí xíng qiāng jué 。
Tiếng Việt: Tội phạm bị tuyên án tử hình và thi hành xử bắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử bắn (án tử hình bằng súng).
Nghĩa phụ
English
Execution by firing squad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“栌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!