Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枪伤
Pinyin: qiāng shāng
Meanings: Gunshot wound., Vết thương do súng gây ra., ①指中央政权中机要部门或官职。[例]天下枢要,在于尚书。*②中心,核心。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 木, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①指中央政权中机要部门或官职。[例]天下枢要,在于尚书。*②中心,核心。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện với các động từ như 受 (suffer) hoặc 因 (because of).
Example: 他因枪伤住院治疗。
Example pinyin: tā yīn qiāng shāng zhù yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải nhập viện điều trị vì vết thương do súng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương do súng gây ra.
Nghĩa phụ
English
Gunshot wound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指中央政权中机要部门或官职。天下枢要,在于尚书
中心,核心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!