Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枣
Pinyin: zǎo
Meanings: Quả táo tàu, Jujube fruit., ①落叶灌木或乔木,枝有刺,叶卵形,开小黄花,核果称“枣子”或“枣儿”,椭圆形,熟时红色,可食:枣红。枣泥。囫囵吞枣(喻读书等不加分析辨别地笼统接受)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺀, 朿
Chinese meaning: ①落叶灌木或乔木,枝有刺,叶卵形,开小黄花,核果称“枣子”或“枣儿”,椭圆形,熟时红色,可食:枣红。枣泥。囫囵吞枣(喻读书等不加分析辨别地笼统接受)。
Hán Việt reading: táo
Grammar: Thường xuất hiện trong các món ăn hoặc bài thuốc Đông y.
Example: 我喜欢吃红枣。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī hóng zǎo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn táo tàu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả táo tàu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
táo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jujube fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枣红。枣泥。囫囵吞枣(喻读书等不加分析辨别地笼统接受)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!