Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枢纽
Pinyin: shū niǔ
Meanings: Trung tâm, điểm nối quan trọng; bộ phận chính giúp kết nối giữa các phần khác nhau., Hub or pivot point that connects different parts., ①指主门户开合之枢与提系器物之纽,事物的关键部位;事物之间联系的中心环节。[例]作为全省三十六条内河航道枢纽的珠江,但见在各式各样的楼船汽轮当中,还夹杂着一艘艘载满鲜花盆栽的木船。——《花城》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 区, 木, 丑, 纟
Chinese meaning: ①指主门户开合之枢与提系器物之纽,事物的关键部位;事物之间联系的中心环节。[例]作为全省三十六条内河航道枢纽的珠江,但见在各式各样的楼船汽轮当中,还夹杂着一艘艘载满鲜花盆栽的木船。——《花城》。
Grammar: Dùng để chỉ vai trò quan trọng hoặc vị trí chiến lược trong một hệ thống nào đó.
Example: 这个城市是全国交通枢纽。
Example pinyin: zhè ge chéng shì shì quán guó jiāo tōng shū niǔ 。
Tiếng Việt: Thành phố này là trung tâm giao thông vận tải của cả nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm, điểm nối quan trọng; bộ phận chính giúp kết nối giữa các phần khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Hub or pivot point that connects different parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指主门户开合之枢与提系器物之纽,事物的关键部位;事物之间联系的中心环节。作为全省三十六条内河航道枢纽的珠江,但见在各式各样的楼船汽轮当中,还夹杂着一艘艘载满鲜花盆栽的木船。——《花城》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!