Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枞
Pinyin: cōng
Meanings: Cây thông, Fir tree, ①枞树。常绿乔木,又叫冷杉。果实椭圆形,暗紫色。木材供制器具,又可做建筑材料。[据]枞,松叶柏身木也。从木,从声。——《说文》。*②姓氏。*③另见zōng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 从, 木
Chinese meaning: ①枞树。常绿乔木,又叫冷杉。果实椭圆形,暗紫色。木材供制器具,又可做建筑材料。[据]枞,松叶柏身木也。从木,从声。——《说文》。*②姓氏。*③另见zōng。
Hán Việt reading: tung
Grammar: Chỉ loại cây cụ thể, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 冷杉。
Example pinyin: lěng shān 。
Tiếng Việt: Cây thông lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây thông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fir tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枞树。常绿乔木,又叫冷杉。果实椭圆形,暗紫色。木材供制器具,又可做建筑材料。枞,松叶柏身木也。从木,从声。——《说文》
姓氏
另见zōng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!