Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枝辞
Pinyin: zhī cí
Meanings: Từ ngữ phức tạp, cầu kỳ hoặc không cần thiết., Complex or unnecessary wording., ①无关要旨或浮华不实的言辞。也作“支词”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 支, 木, 舌, 辛
Chinese meaning: ①无关要旨或浮华不实的言辞。也作“支词”。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các bài viết học thuật hoặc phê bình văn bản.
Example: 这篇文章充满了枝辞,读起来很吃力。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le zhī cí , dú qǐ lái hěn chī lì 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy từ ngữ phức tạp, đọc rất mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ phức tạp, cầu kỳ hoặc không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Complex or unnecessary wording.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无关要旨或浮华不实的言辞。也作“支词”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!