Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枝词蔓语

Pinyin: zhī cí màn yǔ

Meanings: Rambling words or complex expressions that are unclear and may confuse people., Lời lẽ lan man, phức tạp, không rõ ràng, dễ gây rối trí., 指繁冗芜杂的言辞。亦作枝辞蔓语”。[出处]清黄六鸿《福惠全书·刑名·词讼》“或代书虽据事以书,不限定字格,枝词蔓语,反滋缠绕。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 支, 木, 司, 讠, 曼, 艹, 吾

Chinese meaning: 指繁冗芜杂的言辞。亦作枝辞蔓语”。[出处]清黄六鸿《福惠全书·刑名·词讼》“或代书虽据事以书,不限定字格,枝词蔓语,反滋缠绕。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán cách viết hoặc nói quá phức tạp, không súc tích.

Example: 他的文章充满枝词蔓语,让人难以理解。

Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn zhī cí màn yǔ , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy đầy lời lẽ lan man, khó hiểu.

枝词蔓语
zhī cí màn yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ lan man, phức tạp, không rõ ràng, dễ gây rối trí.

Rambling words or complex expressions that are unclear and may confuse people.

指繁冗芜杂的言辞。亦作枝辞蔓语”。[出处]清黄六鸿《福惠全书·刑名·词讼》“或代书虽据事以书,不限定字格,枝词蔓语,反滋缠绕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...