Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果酱
Pinyin: guǒ jiàng
Meanings: Jam; fruit preserve, Mứt trái cây, ①用水果和蔗糖煮成不保留水果形态的稠厚状产品。*②由蔗糖与含有果胶的果汁煮熬而成的果子制品。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 木, 丬, 夕, 酉
Chinese meaning: ①用水果和蔗糖煮成不保留水果形态的稠厚状产品。*②由蔗糖与含有果胶的果汁煮熬而成的果子制品。
Example: 我爱吃草莓果酱。
Example pinyin: wǒ ài chī cǎo méi guǒ jiàng 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn mứt dâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mứt trái cây
Nghĩa phụ
English
Jam; fruit preserve
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用水果和蔗糖煮成不保留水果形态的稠厚状产品
由蔗糖与含有果胶的果汁煮熬而成的果子制品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!