Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果真

Pinyin: guǒ zhēn

Meanings: Quả thật, đúng như mong đợi, Indeed, truly as expected., ①同“果然”。[例]进屋一看,果真小王还在。*②表示假设关系,有“如果确实”的意思。[例]果真你愿意帮助,那我太高兴了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 木, 具, 十

Chinese meaning: ①同“果然”。[例]进屋一看,果真小王还在。*②表示假设关系,有“如果确实”的意思。[例]果真你愿意帮助,那我太高兴了。

Grammar: Gần giống 果然 nhưng mang sắc thái khẳng định mạnh mẽ hơn.

Example: 他说他会来,果真来了。

Example pinyin: tā shuō tā huì lái , guǒ zhēn lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sẽ đến, quả thật đã đến.

果真
guǒ zhēn
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả thật, đúng như mong đợi

Indeed, truly as expected.

同“果然”。进屋一看,果真小王还在

表示假设关系,有“如果确实”的意思。果真你愿意帮助,那我太高兴了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果真 (guǒ zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung