Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果品
Pinyin: guǒ pǐn
Meanings: Fruits., Trái cây, các loại hoa quả., ①水果的肴馔、精选品和食物。[例]一面铺下菜蔬果品按酒。——《水浒》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 木, 口, 吅
Chinese meaning: ①水果的肴馔、精选品和食物。[例]一面铺下菜蔬果品按酒。——《水浒》。
Grammar: Là danh từ chỉ chung các loại trái cây, thường đi kèm với số từ hoặc tính từ.
Example: 这家店卖各种各样的果品。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài gè zhǒng gè yàng de guǒ pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái cây, các loại hoa quả.
Nghĩa phụ
English
Fruits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水果的肴馔、精选品和食物。一面铺下菜蔬果品按酒。——《水浒》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!