Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果刑信赏
Pinyin: guǒ xíng xìn shǎng
Meanings: Strictly enforce punishment but also fairly reward (indicating strict and fair management)., Nghiêm khắc thi hành hình phạt nhưng cũng công bằng khen thưởng (ý nói sự quản lý nghiêm minh)., 指赏罚严明。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 日, 木, 刂, 开, 亻, 言, 贝
Chinese meaning: 指赏罚严明。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả phương pháp lãnh đạo hay quản lý.
Example: 管理者应当做到果刑信赏,才能服众。
Example pinyin: guǎn lǐ zhě yìng dàng zuò dào guǒ xíng xìn shǎng , cái néng fú zhòng 。
Tiếng Việt: Người quản lý cần phải thực hiện xử phạt nghiêm minh và khen thưởng công bằng thì mới khiến mọi người phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm khắc thi hành hình phạt nhưng cũng công bằng khen thưởng (ý nói sự quản lý nghiêm minh).
Nghĩa phụ
English
Strictly enforce punishment but also fairly reward (indicating strict and fair management).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指赏罚严明。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế