Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果冻

Pinyin: guǒ dòng

Meanings: Jelly, a dessert that is gelatinous., Thạch trái cây, món tráng miệng dạng đông., 果然如此。指事物的发展变化跟预料的一样。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“我说姑老爷今非昔比,少不得有人把银子送上门去给他用,只怕姑老爷还不稀罕哩,今日果不其然。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 木, 东, 冫

Chinese meaning: 果然如此。指事物的发展变化跟预料的一样。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“我说姑老爷今非昔比,少不得有人把银子送上门去给他用,只怕姑老爷还不稀罕哩,今日果不其然。”

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về đồ ăn hoặc thực phẩm.

Example: 孩子们喜欢吃果冻。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan chī guǒ dòng 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích ăn thạch trái cây.

果冻
guǒ dòng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thạch trái cây, món tráng miệng dạng đông.

Jelly, a dessert that is gelatinous.

果然如此。指事物的发展变化跟预料的一样。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“我说姑老爷今非昔比,少不得有人把银子送上门去给他用,只怕姑老爷还不稀罕哩,今日果不其然。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果冻 (guǒ dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung