Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果决

Pinyin: guǒ jué

Meanings: Quyết đoán, dứt khoát trong quyết định hoặc hành động., Decisive, determined in making decisions or actions., ①木刺。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 木, 冫, 夬

Chinese meaning: ①木刺。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc phong cách làm việc của ai đó.

Example: 她做事一向果决。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng guǒ jué 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn quyết đoán trong công việc.

果决
guǒ jué
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết đoán, dứt khoát trong quyết định hoặc hành động.

Decisive, determined in making decisions or actions.

木刺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...