Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枚举
Pinyin: méi jǔ
Meanings: Liệt kê, đếm từng cái một (thường dùng trong khoa học máy tính)., Enumerate, count one by one (often used in computer science)., ①一一列举
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 木, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①一一列举
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn giải hành động liệt kê, đếm số lượng.
Example: 他将所有可能的结果都逐一枚举出来。
Example pinyin: tā jiāng suǒ yǒu kě néng de jié guǒ dōu zhú yī méi jǔ chū lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã liệt kê tất cả các kết quả khả thi một cách chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt kê, đếm từng cái một (thường dùng trong khoa học máy tính).
Nghĩa phụ
English
Enumerate, count one by one (often used in computer science).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一一列举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!