Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林逋
Pinyin: Lín Bū
Meanings: The name of a famous poet during the Northern Song Dynasty, who lived as a hermit in Hangzhou., Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc Tống, sống ẩn dật tại Hàng Châu., (967~1028)字君复。钱塘(今浙江杭州)人。北宋诗人。性恬淡好古,不趋荣利,终身不仕,隐居于西湖孤山。因不婚娶,以赏梅养鹤为乐,旧有“梅妻鹤子”之称。死后,谥“和靖先生”。有《林和靖诗集》四卷。林通善行书,工于诗。所作多描写隐逸生活,抒发闲适心情。其诗以五律见长,尤以咏梅为工。《山园小梅》中“疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏”,是脍灸人口的佳句。词作以《长相思》(吴山青)为代表。林通诗风清新淡远,与浮艳的“西昆体”诗风对立鲜明,在北宋诗坛颇有影响。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 木, 甫, 辶
Chinese meaning: (967~1028)字君复。钱塘(今浙江杭州)人。北宋诗人。性恬淡好古,不趋荣利,终身不仕,隐居于西湖孤山。因不婚娶,以赏梅养鹤为乐,旧有“梅妻鹤子”之称。死后,谥“和靖先生”。有《林和靖诗集》四卷。林通善行书,工于诗。所作多描写隐逸生活,抒发闲适心情。其诗以五律见长,尤以咏梅为工。《山园小梅》中“疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏”,是脍灸人口的佳句。词作以《长相思》(吴山青)为代表。林通诗风清新淡远,与浮艳的“西昆体”诗风对立鲜明,在北宋诗坛颇有影响。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ tên người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và văn học.
Example: 林逋以梅花诗闻名。
Example pinyin: lín bū yǐ méi huā shī wén míng 。
Tiếng Việt: Lâm Bồ nổi tiếng với bài thơ về hoa mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc Tống, sống ẩn dật tại Hàng Châu.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous poet during the Northern Song Dynasty, who lived as a hermit in Hangzhou.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(967~1028)字君复。钱塘(今浙江杭州)人。北宋诗人。性恬淡好古,不趋荣利,终身不仕,隐居于西湖孤山。因不婚娶,以赏梅养鹤为乐,旧有“梅妻鹤子”之称。死后,谥“和靖先生”。有《林和靖诗集》四卷。林通善行书,工于诗。所作多描写隐逸生活,抒发闲适心情。其诗以五律见长,尤以咏梅为工。《山园小梅》中“疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏”,是脍灸人口的佳句。词作以《长相思》(吴山青)为代表。林通诗风清新淡远,与浮艳的“西昆体”诗风对立鲜明,在北宋诗坛颇有影响。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!