Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林莽
Pinyin: lín mǎng
Meanings: Dense forest, a vast and thick woodland., Rừng rậm, khu rừng rộng lớn và dày đặc., ①大片草木茂盛的地方。[例]林莽地带。[例]为深谷林莽所蔽。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 廾
Chinese meaning: ①大片草木茂盛的地方。[例]林莽地带。[例]为深谷林莽所蔽。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả một khu rừng rộng lớn và khó đi lại.
Example: 这片林莽人迹罕至。
Example pinyin: zhè piàn lín mǎng rén jì hǎn zhì 。
Tiếng Việt: Khu rừng rậm này ít người lui tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng rậm, khu rừng rộng lớn và dày đặc.
Nghĩa phụ
English
Dense forest, a vast and thick woodland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大片草木茂盛的地方。林莽地带。为深谷林莽所蔽。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!