Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林网

Pinyin: lín wǎng

Meanings: Mạng lưới rừng, chỉ hệ thống rừng phân bố theo kiểu mạng lưới để bảo vệ môi trường., Forest network, referring to a system of forests distributed in a grid-like pattern for environmental protection., ①指纵横交错,像网一样的林带。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①指纵横交错,像网一样的林带。

Grammar: Danh từ chuyên ngành môi trường, thường dùng trong kế hoạch phát triển bền vững.

Example: 这个地区正在建设防护林网。

Example pinyin: zhè ge dì qū zhèng zài jiàn shè fáng hù lín wǎng 。

Tiếng Việt: Khu vực này đang xây dựng mạng lưới rừng phòng hộ.

林网
lín wǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạng lưới rừng, chỉ hệ thống rừng phân bố theo kiểu mạng lưới để bảo vệ môi trường.

Forest network, referring to a system of forests distributed in a grid-like pattern for environmental protection.

指纵横交错,像网一样的林带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林网 (lín wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung