Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林林
Pinyin: lín lín
Meanings: Abundant and diverse, indicating the existence of many different things., Phong phú, đa dạng, chỉ sự tồn tại của nhiều thứ khác nhau., ①密集;极多。[例]林林之帆。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 木
Chinese meaning: ①密集;极多。[例]林林之帆。
Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh mức độ phong phú. Thường đi kèm với 总总 (tổng tổng).
Example: 这里的产品林林总总,应有尽有。
Example pinyin: zhè lǐ de chǎn pǐn lín lín zǒng zǒng , yīng yǒu jìn yǒu 。
Tiếng Việt: Sản phẩm ở đây phong phú, đa dạng, có đủ mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, đa dạng, chỉ sự tồn tại của nhiều thứ khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Abundant and diverse, indicating the existence of many different things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密集;极多。林林之帆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!