Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林林总总

Pinyin: lín lín zǒng zǒng

Meanings: Diverse and abundant, referring to a large number of different kinds of things., Đa dạng và phong phú, chỉ số lượng lớn các loại sự vật khác nhau., 林林众多的样子;总总众多而杂乱的样子。形容众多。[出处]唐·柳宗元《贞符》“惟人之初,总总而生,林林而群。”[例]在~的这类故事中,也有一个是说鲁班学习海龙王宫殿的建筑艺术。——秦牧《鲁班的妙手》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 木, 心

Chinese meaning: 林林众多的样子;总总众多而杂乱的样子。形容众多。[出处]唐·柳宗元《贞符》“惟人之初,总总而生,林林而群。”[例]在~的这类故事中,也有一个是说鲁班学习海龙王宫殿的建筑艺术。——秦牧《鲁班的妙手》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả tính chất đa dạng, thường dùng trong văn cảnh hiện đại.

Example: 商场里的商品林林总总,让人眼花缭乱。

Example pinyin: shāng chǎng lǐ de shāng pǐn lín lín zǒng zǒng , ràng rén yǎn huā liáo luàn 。

Tiếng Việt: Hàng hóa trong trung tâm thương mại đa dạng phong phú, khiến người ta choáng ngợp.

林林总总
lín lín zǒng zǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa dạng và phong phú, chỉ số lượng lớn các loại sự vật khác nhau.

Diverse and abundant, referring to a large number of different kinds of things.

林林众多的样子;总总众多而杂乱的样子。形容众多。[出处]唐·柳宗元《贞符》“惟人之初,总总而生,林林而群。”[例]在~的这类故事中,也有一个是说鲁班学习海龙王宫殿的建筑艺术。——秦牧《鲁班的妙手》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林林总总 (lín lín zǒng zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung