Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林带

Pinyin: lín dài

Meanings: Dải rừng, thường được trồng dọc theo đường hoặc sông để bảo vệ môi trường., Forest belt, often planted along roads or rivers for environmental protection., ①为了防风防沙等而培植的带状树林。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①为了防风防沙等而培植的带状树林。

Grammar: Danh từ chuyên ngành về sinh thái môi trường, thường đi kèm với địa điểm cụ thể.

Example: 这条河的两岸有茂密的林带。

Example pinyin: zhè tiáo hé de liǎng àn yǒu mào mì de lín dài 。

Tiếng Việt: Hai bên bờ sông này có dải rừng rậm rạp.

林带
lín dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải rừng, thường được trồng dọc theo đường hoặc sông để bảo vệ môi trường.

Forest belt, often planted along roads or rivers for environmental protection.

为了防风防沙等而培植的带状树林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...