Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林子

Pinyin: lín zi

Meanings: An intimate or simpler way to refer to a forest, usually a small wooded area., Cách gọi thân mật hoặc đơn giản của rừng, thường chỉ một khu rừng nhỏ., ①(口):一片生长着树林的地方。*②小竹木林。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 木, 子

Chinese meaning: ①(口):一片生长着树林的地方。*②小竹木林。

Grammar: Danh từ phổ thông, hay dùng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.

Example: 那只鹿跑进了林子里。

Example pinyin: nà zhī lù pǎo jìn le lín zi lǐ 。

Tiếng Việt: Con nai đó chạy vào trong rừng.

林子
lín zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi thân mật hoặc đơn giản của rừng, thường chỉ một khu rừng nhỏ.

An intimate or simpler way to refer to a forest, usually a small wooded area.

(口)

一片生长着树林的地方

小竹木林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林子 (lín zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung