Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林壑

Pinyin: lín hè

Meanings: Rừng và khe núi, miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ., Forest and valleys, describing majestic natural scenery., ①树林和山谷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 㕡, 土

Chinese meaning: ①树林和山谷。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa thẩm mỹ hoặc thi vị.

Example: 画家喜欢描绘山间的林壑之美。

Example pinyin: huà jiā xǐ huan miáo huì shān jiān de lín hè zhī měi 。

Tiếng Việt: Họa sĩ thích vẽ vẻ đẹp của rừng khe giữa núi.

林壑
lín hè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng và khe núi, miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Forest and valleys, describing majestic natural scenery.

树林和山谷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林壑 (lín hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung