Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林冠

Pinyin: lín guān

Meanings: Forest canopy, the uppermost layer of trees in a forest where their crowns interlace., Tầng cây cao nhất trong rừng, nơi các tán cây đan xen nhau., ①森林中树木的上部枝叶相互连接成一大片。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①森林中树木的上部枝叶相互连接成一大片。

Grammar: Là danh từ thường dùng để mô tả phần trên cùng của rừng.

Example: 阳光很难穿透浓密的林冠。

Example pinyin: yáng guāng hěn nán chuān tòu nóng mì de lín guān 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời rất khó xuyên qua tầng lá rừng rậm rạp.

林冠
lín guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng cây cao nhất trong rừng, nơi các tán cây đan xen nhau.

Forest canopy, the uppermost layer of trees in a forest where their crowns interlace.

森林中树木的上部枝叶相互连接成一大片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林冠 (lín guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung