Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枕稳衾温
Pinyin: zhěn wěn qīn wēn
Meanings: Gối êm chăn ấm, chỉ một cuộc sống an lành và đầy đủ., A soft pillow and warm quilt, indicating a peaceful and comfortable life., 形容生活舒适安逸。[出处]宋·楼钥《早起戏作》诗“枕稳衾温梦不回,闲居不怕漏声催。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 冘, 木, 急, 禾, 今, 衣, 昷, 氵
Chinese meaning: 形容生活舒适安逸。[出处]宋·楼钥《早起戏作》诗“枕稳衾温梦不回,闲居不怕漏声催。”
Grammar: Cụm từ ghép bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái đời sống no đủ, hạnh phúc.
Example: 在这个小村庄里,人们过着枕稳衾温的日子。
Example pinyin: zài zhè ge xiǎo cūn zhuāng lǐ , rén men guò zhe zhěn wěn qīn wēn de rì zi 。
Tiếng Việt: Trong ngôi làng nhỏ này, người dân sống cuộc sống 'gối êm chăn ấm'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gối êm chăn ấm, chỉ một cuộc sống an lành và đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
A soft pillow and warm quilt, indicating a peaceful and comfortable life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生活舒适安逸。[出处]宋·楼钥《早起戏作》诗“枕稳衾温梦不回,闲居不怕漏声催。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế