Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枕石漱流

Pinyin: zhěn shí shù liú

Meanings: Gối đầu lên đá và rửa mặt bằng nước suối, biểu thị cuộc sống thanh tịnh nơi rừng núi., Resting one’s head on a stone and washing one’s face with stream water, symbolizing a tranquil life in the mountains., 旧时指隐居生活。[出处]《三国志·蜀志·彭羕传》“伏见处士緜竹秦宓,膺山甫之德,履隽生之直,枕石漱流,吟咏缊袍,偃息于仁义之途,恬淡于浩然之域,高概节行,守真不亏,虽古人潜遁,蔑以加旃。”[例]只如野逸高士,尚解~。——宋·释道原《景德传灯录》卷二十八。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 冘, 木, 丆, 口, 欶, 氵, 㐬

Chinese meaning: 旧时指隐居生活。[出处]《三国志·蜀志·彭羕传》“伏见处士緜竹秦宓,膺山甫之德,履隽生之直,枕石漱流,吟咏缊袍,偃息于仁义之途,恬淡于浩然之域,高概节行,守真不亏,虽古人潜遁,蔑以加旃。”[例]只如野逸高士,尚解~。——宋·释道原《景德传灯录》卷二十八。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng để diễn tả cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên.

Example: 他向往那种枕石漱流的田园生活。

Example pinyin: tā xiàng wǎng nà zhǒng zhěn shí shù liú de tián yuán shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta ngưỡng mộ lối sống đồng quê yên bình kiểu 'gối đá rửa suối'.

枕石漱流
zhěn shí shù liú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gối đầu lên đá và rửa mặt bằng nước suối, biểu thị cuộc sống thanh tịnh nơi rừng núi.

Resting one’s head on a stone and washing one’s face with stream water, symbolizing a tranquil life in the mountains.

旧时指隐居生活。[出处]《三国志·蜀志·彭羕传》“伏见处士緜竹秦宓,膺山甫之德,履隽生之直,枕石漱流,吟咏缊袍,偃息于仁义之途,恬淡于浩然之域,高概节行,守真不亏,虽古人潜遁,蔑以加旃。”[例]只如野逸高士,尚解~。——宋·释道原《景德传灯录》卷二十八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枕石漱流 (zhěn shí shù liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung