Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枕石寝绳
Pinyin: zhěn shí qǐn shéng
Meanings: Sleeping on a stone with a rope as a pillow, referring to the simple life of ascetics., Ngủ trên đá và dùng dây làm gối, ám chỉ lối sống giản dị của người tu hành., 枕方石,睡绳床。同枕方寝绳”。[出处]《文子·精诚》“虑牺氏之王天下也,枕石寝绳,杀秋约冬,负方州,抱员天。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 冘, 木, 丆, 口, 丬, 宀, 纟, 黾
Chinese meaning: 枕方石,睡绳床。同枕方寝绳”。[出处]《文子·精诚》“虑牺氏之王天下也,枕石寝绳,杀秋约冬,负方州,抱员天。”
Grammar: Là cụm từ ghép bốn chữ (thành ngữ), có tính biểu tượng, mô tả lối sống khắc khổ hoặc giản dị.
Example: 古代隐士常过着枕石寝绳的生活。
Example pinyin: gǔ dài yǐn shì cháng guò zhe zhěn shí qǐn shéng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những ẩn sĩ thời xưa thường sống cuộc sống giản dị như 'ngủ trên đá, dùng dây làm gối'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ trên đá và dùng dây làm gối, ám chỉ lối sống giản dị của người tu hành.
Nghĩa phụ
English
Sleeping on a stone with a rope as a pillow, referring to the simple life of ascetics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枕方石,睡绳床。同枕方寝绳”。[出处]《文子·精诚》“虑牺氏之王天下也,枕石寝绳,杀秋约冬,负方州,抱员天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế