Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枕头

Pinyin: zhěn tou

Meanings: Gối (đồ dùng để kê đầu khi ngủ), Pillow (an item used to rest one’s head while sleeping)., ①躺着的时候,垫在头下使头略高的卧具。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冘, 木, 头

Chinese meaning: ①躺着的时候,垫在头下使头略高的卧具。

Grammar: Danh từ phổ thông, thường dùng hàng ngày trong cuộc sống.

Example: 我每天晚上都需要用枕头才能睡得好。

Example pinyin: wǒ měi tiān wǎn shàng dōu xū yào yòng zhěn tou cái néng shuì dé hǎo 。

Tiếng Việt: Tôi cần phải dùng gối mỗi tối mới ngủ ngon được.

枕头
zhěn tou
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gối (đồ dùng để kê đầu khi ngủ)

Pillow (an item used to rest one’s head while sleeping).

躺着的时候,垫在头下使头略高的卧具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枕头 (zhěn tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung