Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析骸以爨

Pinyin: xī hái yǐ cuàn

Meanings: To burn bones for cooking, symbolizing despair in extreme hardship., Đốt xương để nấu ăn, ám chỉ sự tuyệt vọng trong hoàn cảnh cùng khổ., 指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《左传·宣公十五年》载曰敝邑易子而食,析骸以爨。[例]巡握节而死,非亏教也,~,非本情也。——《新唐书·李翰传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 57

Radicals: 斤, 木, 亥, 骨, 以, 冖, 同, 𦥑

Chinese meaning: 指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《左传·宣公十五年》载曰敝邑易子而食,析骸以爨。[例]巡握节而死,非亏教也,~,非本情也。——《新唐书·李翰传》。

Grammar: Biểu đạt tình trạng tuyệt vọng và nghèo đói cùng cực.

Example: 在饥荒中,人们甚至要析骸以爨。

Example pinyin: zài jī huāng zhōng , rén men shèn zhì yào xī hái yǐ cuàn 。

Tiếng Việt: Trong nạn đói, người ta thậm chí phải đốt xương để nấu ăn.

析骸以爨
xī hái yǐ cuàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt xương để nấu ăn, ám chỉ sự tuyệt vọng trong hoàn cảnh cùng khổ.

To burn bones for cooking, symbolizing despair in extreme hardship.

指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《左传·宣公十五年》载曰敝邑易子而食,析骸以爨。[例]巡握节而死,非亏教也,~,非本情也。——《新唐书·李翰传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...