Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析骨而炊
Pinyin: xī gǔ ér chuī
Meanings: To cook using bones, indicating extreme poverty and scarcity., Đun nấu bằng xương, ám chỉ sự cùng cực và thiếu thốn., 同析骸以爨”。指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《史记·宋微子世家》“王问‘城中何如?’曰‘析骨而炊,易子而食’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 斤, 木, 月, 一, 欠, 火
Chinese meaning: 同析骸以爨”。指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《史记·宋微子世家》“王问‘城中何如?’曰‘析骨而炊,易子而食’”。
Grammar: Mang tính biểu tượng cao, mô tả hoàn cảnh khốn cùng.
Example: 战乱年代,百姓不得不析骨而炊。
Example pinyin: zhàn luàn nián dài , bǎi xìng bù dé bù xī gǔ ér chuī 。
Tiếng Việt: Trong thời loạn lạc, người dân buộc phải đun nấu bằng xương vì thiếu thốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đun nấu bằng xương, ám chỉ sự cùng cực và thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
To cook using bones, indicating extreme poverty and scarcity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同析骸以爨”。指被围日久,粮尽柴绝的困境。亦以形容战乱或灾荒时期百姓的悲惨生活。[出处]《史记·宋微子世家》“王问‘城中何如?’曰‘析骨而炊,易子而食’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế