Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析辨诡词
Pinyin: xī biàn guǐ cí
Meanings: Phân tích và biện luận bằng những từ ngữ lắt léo, gây hiểu lầm., To analyze and argue using tricky and misleading words., 指巧言邪说。[出处]宋·曾巩《上欧阳学士第一书》“仲尼既没,析辨诡词,骊驾塞路。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 斤, 木, 辛, 危, 讠, 司
Chinese meaning: 指巧言邪说。[出处]宋·曾巩《上欧阳学士第一书》“仲尼既没,析辨诡词,骊驾塞路。”
Grammar: Nhấn mạnh sự phức tạp và đa nghĩa trong ngôn ngữ, thường mang tính tiêu cực.
Example: 他在辩论中使用了析辨诡词的手法。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng shǐ yòng le xī biàn guǐ cí de shǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sử dụng thủ pháp phân tích và biện luận bằng từ ngữ lắt léo trong cuộc tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích và biện luận bằng những từ ngữ lắt léo, gây hiểu lầm.
Nghĩa phụ
English
To analyze and argue using tricky and misleading words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指巧言邪说。[出处]宋·曾巩《上欧阳学士第一书》“仲尼既没,析辨诡词,骊驾塞路。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế