Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析言破律
Pinyin: xī yán pò lǜ
Meanings: Phân tích ngôn ngữ để phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ., To analyze language in order to break rules or laws., 指巧说诡辨,曲解律令。[出处]《礼记·王制》“析言破律,乱名改作,执左道以乱政,杀。”[例]尚书奏‘……今楷(襄楷)不陈损益,而务~,违背经义,伪托神灵。’于是论楷司完寇。——晋袁宏《后汉纪·桓帝纪下》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 斤, 木, 言, 皮, 石, 彳, 聿
Chinese meaning: 指巧说诡辨,曲解律令。[出处]《礼记·王制》“析言破律,乱名改作,执左道以乱政,杀。”[例]尚书奏‘……今楷(襄楷)不陈损益,而务~,违背经义,伪托神灵。’于是论楷司完寇。——晋袁宏《后汉纪·桓帝纪下》。
Grammar: Thường mang tính phê phán, liên quan đến việc lách luật.
Example: 一些人试图通过析言破律来逃避责任。
Example pinyin: yì xiē rén shì tú tōng guò xī yán pò lǜ lái táo bì zé rèn 。
Tiếng Việt: Một số người cố gắng phân tích ngôn ngữ để phá luật nhằm trốn tránh trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích ngôn ngữ để phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ.
Nghĩa phụ
English
To analyze language in order to break rules or laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指巧说诡辨,曲解律令。[出处]《礼记·王制》“析言破律,乱名改作,执左道以乱政,杀。”[例]尚书奏‘……今楷(襄楷)不陈损益,而务~,违背经义,伪托神灵。’于是论楷司完寇。——晋袁宏《后汉纪·桓帝纪下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế