Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析肝吐胆

Pinyin: xī gān tǔ dǎn

Meanings: Bộc lộ lòng dạ chân thành, nói ra tất cả suy nghĩ thật lòng., To reveal one's sincere heart and express all true thoughts., 剖示肝胆。比喻赤诚。[出处]明·高以俭《〈太师张文公集〉跋》“受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,析肝吐胆献之天子。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 斤, 木, 干, 月, 口, 土, 旦

Chinese meaning: 剖示肝胆。比喻赤诚。[出处]明·高以俭《〈太师张文公集〉跋》“受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,析肝吐胆献之天子。”

Grammar: Thường dùng để mô tả sự chân thành và thẳng thắn.

Example: 他对朋友析肝吐胆,毫无保留。

Example pinyin: tā duì péng yǒu xī gān tǔ dǎn , háo wú bǎo liú 。

Tiếng Việt: Anh ta bộc lộ hết lòng dạ với bạn bè, không giữ lại gì cả.

析肝吐胆
xī gān tǔ dǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ lòng dạ chân thành, nói ra tất cả suy nghĩ thật lòng.

To reveal one's sincere heart and express all true thoughts.

剖示肝胆。比喻赤诚。[出处]明·高以俭《〈太师张文公集〉跋》“受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,析肝吐胆献之天子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...