Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析肝刿胆

Pinyin: xī gān guì dǎn

Meanings: Hy sinh cả gan mật (tức sức lực và tinh thần) để hoàn thành nhiệm vụ lớn lao., To sacrifice one's very essence (strength and spirit) to accomplish a great task., 剖示肝胆。比喻赤诚。亦作析肝吐胆”。[出处]明袁宗道《乞进疏》“其当上指与否,俱且和颜受之。有不析肝刿胆者,非夫也。”[例]受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,~献之天子。——明高以俭《太师张文公集跋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 斤, 木, 干, 月, 刂, 岁, 旦

Chinese meaning: 剖示肝胆。比喻赤诚。亦作析肝吐胆”。[出处]明袁宗道《乞进疏》“其当上指与否,俱且和颜受之。有不析肝刿胆者,非夫也。”[例]受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,~献之天子。——明高以俭《太师张文公集跋》。

Grammar: Biểu đạt sự tận tụy và hy sinh lớn lao, thường mang tính biểu tượng.

Example: 为了国家利益,他析肝刿胆,全力以赴。

Example pinyin: wèi le guó jiā lì yì , tā xī gān guì dǎn , quán lì yǐ fù 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích quốc gia, anh ta đã hy sinh hết mình, toàn tâm toàn lực.

析肝刿胆
xī gān guì dǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh cả gan mật (tức sức lực và tinh thần) để hoàn thành nhiệm vụ lớn lao.

To sacrifice one's very essence (strength and spirit) to accomplish a great task.

剖示肝胆。比喻赤诚。亦作析肝吐胆”。[出处]明袁宗道《乞进疏》“其当上指与否,俱且和颜受之。有不析肝刿胆者,非夫也。”[例]受顾命,辅冲圣,秉国十年,乃举其生平,~献之天子。——明高以俭《太师张文公集跋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...