Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析缕分条

Pinyin: xī lǚ fēn tiáo

Meanings: Phân tích từng sợi chỉ, từng điều khoản một cách chi tiết., To analyze each thread and clause in detail., 析剖析;缕线。有条有理地细细分析。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷五说经之书甚多,以及文集说部,皆有可采。窃欲析缕分条,加以翦截。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 斤, 木, 娄, 纟, 八, 刀, 夂, 朩

Chinese meaning: 析剖析;缕线。有条有理地细细分析。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷五说经之书甚多,以及文集说部,皆有可采。窃欲析缕分条,加以翦截。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống phân tích tài liệu hoặc văn bản phức tạp.

Example: 律师将合同内容析缕分条地讲解给客户听。

Example pinyin: lǜ shī jiāng hé tong nèi róng xī lǚ fēn tiáo dì jiǎng jiě gěi kè hù tīng 。

Tiếng Việt: Luật sư giải thích nội dung hợp đồng từng điều khoản một cách chi tiết cho khách hàng.

析缕分条
xī lǚ fēn tiáo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích từng sợi chỉ, từng điều khoản một cách chi tiết.

To analyze each thread and clause in detail.

析剖析;缕线。有条有理地细细分析。[出处]清·平步青《霞外捃屑》卷五说经之书甚多,以及文集说部,皆有可采。窃欲析缕分条,加以翦截。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析缕分条 (xī lǚ fēn tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung