Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析精剖微

Pinyin: xī jīng pōu wēi

Meanings: Phân tích sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên môn., To analyze deeply down to the finest details, especially in specialized fields., 指剖析精微深奥的道理。[出处]清恽敬《读一》“盖知者至广极大,析精剖微不可端倪者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 木, 米, 青, 刂, 咅, 彳

Chinese meaning: 指剖析精微深奥的道理。[出处]清恽敬《读一》“盖知者至广极大,析精剖微不可端倪者也。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 科研人员需要析精剖微的工作态度。

Example pinyin: kē yán rén yuán xū yào xī jīng pōu wēi de gōng zuò tài dù 。

Tiếng Việt: Nhà nghiên cứu cần có thái độ làm việc phân tích sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ nhất.

析精剖微
xī jīng pōu wēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên môn.

To analyze deeply down to the finest details, especially in specialized fields.

指剖析精微深奥的道理。[出处]清恽敬《读一》“盖知者至广极大,析精剖微不可端倪者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析精剖微 (xī jīng pōu wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung