Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析疑匡谬
Pinyin: xī yí kuāng miù
Meanings: Giải đáp thắc mắc và sửa chữa sai lầm., To resolve doubts and correct mistakes., 解析疑义,纠正谬误。[出处]清·王琦《李太白全集序》“惜李集无有斐然继起者,爰合三家之注订之,芟柞繁芜,补增阙略,析疑匡谬,频有更定。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 斤, 木, 疋, 龴, 匚, 王, 翏, 讠
Chinese meaning: 解析疑义,纠正谬误。[出处]清·王琦《李太白全集序》“惜李集无有斐然继起者,爰合三家之注订之,芟柞繁芜,补增阙略,析疑匡谬,频有更定。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 学者们通过研究析疑匡谬,推动了科学进步。
Example pinyin: xué zhě men tōng guò yán jiū xī yí kuāng miù , tuī dòng le kē xué jìn bù 。
Tiếng Việt: Các học giả đã giải đáp thắc mắc và sửa chữa sai lầm, thúc đẩy sự tiến bộ khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải đáp thắc mắc và sửa chữa sai lầm.
Nghĩa phụ
English
To resolve doubts and correct mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解析疑义,纠正谬误。[出处]清·王琦《李太白全集序》“惜李集无有斐然继起者,爰合三家之注订之,芟柞繁芜,补增阙略,析疑匡谬,频有更定。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế