Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析珪胙土
Pinyin: xī guī zuò tǔ
Meanings: To divide land and reward nobles with precious jade., Chia đất và ban thưởng cho các quý tộc bằng ngọc quý., 谓封爵分土。[出处]清钮琹《觚剩·圆圆》“今我王析珪胙土,威镇南天,正宜续鸾戚里,谐凤侯门。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 木, 乍, 月, 一, 十
Chinese meaning: 谓封爵分土。[出处]清钮琹《觚剩·圆圆》“今我王析珪胙土,威镇南天,正宜续鸾戚里,谐凤侯门。”
Grammar: Liên quan đến nghi thức cổ xưa, mang tính biểu tượng cao.
Example: 周朝时期常有析珪胙土的仪式。
Example pinyin: zhōu cháo shí qī cháng yǒu xī guī zuò tǔ de yí shì 。
Tiếng Việt: Trong thời nhà Chu, thường có nghi lễ chia đất và ban thưởng ngọc quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia đất và ban thưởng cho các quý tộc bằng ngọc quý.
Nghĩa phụ
English
To divide land and reward nobles with precious jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓封爵分土。[出处]清钮琹《觚剩·圆圆》“今我王析珪胙土,威镇南天,正宜续鸾戚里,谐凤侯门。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế