Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析珪判野
Pinyin: xī guī pàn yě
Meanings: To divide land using precious jade as a boundary marker., Phân chia đất đai bằng cách dùng ngọc quý làm ranh giới., 谓封爵分土。[出处]《陈书·虞寄传》“今将军以藩戚之重,东南之众,尽力奉上,戮力勤王,岂不勋高窦融,宠过吴芮,析珪判野,南面称孤?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 斤, 木, 刂, 半, 予, 里
Chinese meaning: 谓封爵分土。[出处]《陈书·虞寄传》“今将军以藩戚之重,东南之众,尽力奉上,戮力勤王,岂不勋高窦融,宠过吴芮,析珪判野,南面称孤?”
Grammar: Liên quan đến lịch sử và văn hóa cổ đại, mang tính hình tượng cao.
Example: 古代帝王常用析珪判野的方式来划分疆土。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng yòng xī guī pàn yě de fāng shì lái huà fēn jiāng tǔ 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường dùng cách phân chia đất đai bằng ngọc quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia đất đai bằng cách dùng ngọc quý làm ranh giới.
Nghĩa phụ
English
To divide land using precious jade as a boundary marker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓封爵分土。[出处]《陈书·虞寄传》“今将军以藩戚之重,东南之众,尽力奉上,戮力勤王,岂不勋高窦融,宠过吴芮,析珪判野,南面称孤?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế