Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析毫剖芒
Pinyin: xī háo pōu máng
Meanings: To analyze in extreme detail, as fine as a hair or the tip of grass., Phân tích chi tiết tới mức rất nhỏ nhặt, như sợi lông hay đầu ngọn cỏ., 亦作析毫剖厘”。分割剖析毫毛芒刺。形容剖析细微透彻。[出处]《文子·道原》“夫道者陶冶万物,终始无形,寂然不动。大通混冥。深闳广大,不可为外,析毫剖芒,不可为内。无环堵之宇,而生有无之总名也”。[例]穷幽极微,至纤无际,~,刀铗锋锐,不足言其细也。——《云笈七签》卷一○二。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 斤, 木, 亠, 冖, 口, 毛, 刂, 咅, 亡, 艹
Chinese meaning: 亦作析毫剖厘”。分割剖析毫毛芒刺。形容剖析细微透彻。[出处]《文子·道原》“夫道者陶冶万物,终始无形,寂然不动。大通混冥。深闳广大,不可为外,析毫剖芒,不可为内。无环堵之宇,而生有无之总名也”。[例]穷幽极微,至纤无际,~,刀铗锋锐,不足言其细也。——《云笈七签》卷一○二。
Grammar: Nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ vượt bậc, thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Example: 专家对数据进行了析毫剖芒的检查。
Example pinyin: zhuān jiā duì shù jù jìn xíng le xī háo pōu máng de jiǎn chá 。
Tiếng Việt: Chuyên gia đã kiểm tra dữ liệu một cách cực kỳ chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích chi tiết tới mức rất nhỏ nhặt, như sợi lông hay đầu ngọn cỏ.
Nghĩa phụ
English
To analyze in extreme detail, as fine as a hair or the tip of grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦作析毫剖厘”。分割剖析毫毛芒刺。形容剖析细微透彻。[出处]《文子·道原》“夫道者陶冶万物,终始无形,寂然不动。大通混冥。深闳广大,不可为外,析毫剖芒,不可为内。无环堵之宇,而生有无之总名也”。[例]穷幽极微,至纤无际,~,刀铗锋锐,不足言其细也。——《云笈七签》卷一○二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế